Phần 1

Cards (200)

  • - rule out
    to stop considering sth as a possibility
  • - premises (n)

    cơ sở, địa điểm (tòa nhà, khu đất lân cận mà 1 doanh nghiệp sở hữu)
  • - veteran (adj)
    người kì cựu
  • - boil down to
    to simplify/ abridge (v): rút gọn, cô đọng
  • - dig around
    to thoroughly search
  • - despondent about
    buồn vã, mất hy vọng
  • - disobedient (adj)

    bất tuân
  • - mumble (v)

    nói lẩm bẩm
  • - exorbitant (adj)

    quá đắt (1 cách không hợp lý)
  • - financial means
    relating to money or how money is managed
  • - incongruously (adv)

    1 cách không phù hợp, lạ lùng
  • - vehemently (adv)
    mãnh mẽ, quyết liệu
  • - inadvertently (adv)

    tình cờ, không cố ý
  • - graciously
    politely +pleasantly
  • - on a par (with sb/sth)

    the same as or equal to s.o / sth
  • - be beneath to V0
    không xứng
  • - be in for
    going to experience sth unpleasant very soon
  • - have no choice in that matter
    không có lựa chọn
  • - butter up
    nịnh nọt, tâng bốc
  • - put down roots
    begin to have a settled life in a particular life
  • - take the rough with the smooth
    accept the difficult or unpleasant aspects of life as weel as the good
  • - consolation (n)

    sự an ủi
  • - contortion (n)

    sự uốn dẻo, sự bẻ cong
  • - constriction (n)

    sự hạn chế
  • - get travel concessions
    sự giảm giá, ưu đãi về chi phí di chuyển
  • - ferociously (adv)

    dữ dội, mãnh liệt (1 cách bạo lực)
  • - indignantly (adv)

    phẫn nộ, bất bình (đối xử không công bằng)
  • - outrageously (adv)

    1 cách gây sốc, không thể chấp nhận được
  • - have one's head in the clouds

    be daydreaming or to be disconnected from reality
  • - bury our head in the sand

    ignore/avoid facing a problem or unpleasant situation
  • - count our blessings
    focus on the positive things in life
  • - rest on our laurels
    stop putting in effort after achieving success
  • - exude

    toát ra, tỏa ra
  • - exclude (v)
    loại trừ
  • - expunge (v)
    xóa bỏ, loại bỏ
  • - extricate (v)

    giúp bản thân/ngkh thoát khỏi tình huống khó khăn
  • - batter (v)

    đánh đập (hành động liên tục, gây ra tổn thương nghiêm trọng)
  • - abolition (n)

    sự bãi bỏ (luật lệ, hệ thống, tổ chức)
  • - tide over
    giúp đỡ qua khó khăn
  • - smoke out
    reveal, phơi bày / bắt buộc ai, cái gì phải rời khỏi nơi nào đó bằng cách làm cho nơi đó bằng khói