Save
L10
ĐỀ MR OKIE
Phần 1
Save
Share
Learn
Content
Leaderboard
Learn
Created by
Sye Corii
Visit profile
Cards (200)
- rule out
to stop considering sth as a possibility
View source
-
premises
(
n
)
cơ sở, địa điểm (tòa nhà, khu đất lân cận mà 1 doanh nghiệp sở hữu)
View source
- veteran (adj)
người kì cựu
View source
- boil down to
to simplify/
abridge
(v): rút gọn, cô đọng
View source
- dig around
to thoroughly search
View source
-
despondent about
buồn vã, mất hy vọng
View source
-
disobedient
(adj)
bất tuân
View source
-
mumble
(v)
nói lẩm bẩm
View source
-
exorbitant
(
adj
)
quá đắt
(1 cách
không hợp lý
)
View source
- financial means
relating
to
money
or how money is managed
View source
-
incongruously
(adv)
1
cách không phù hợp,
lạ
lùng
View source
- vehemently (adv)
mãnh mẽ
,
quyết liệu
View source
-
inadvertently
(adv)
tình cờ
,
không cố ý
View source
-
graciously
politely +
pleasantly
View source
-
on a par
(with sb/sth)
the
same
as or
equal
to s.o / sth
View source
- be
beneath
to
V0
không xứng
View source
- be in for
going to experience sth unpleasant very soon
View source
- have
no
choice in that
matter
không có lựa chọn
View source
-
butter up
nịnh nọt, tâng bốc
View source
-
put down roots
begin to have a
settled life
in a
particular life
View source
- take the rough with the smooth
accept the difficult or
unpleasant
aspects of life as weel as the
good
View source
-
consolation
(n)
sự
an ủi
View source
-
contortion
(n)
sự
uốn dẻo
, sự
bẻ cong
View source
-
constriction
(n)
sự
hạn chế
View source
- get
travel concessions
sự giảm giá, ưu đãi về chi phí di chuyển
View source
-
ferociously
(adv)
dữ dội
,
mãnh liệt
(1 cách bạo lực)
View source
-
indignantly
(
adv
)
phẫn nộ, bất bình (đối xử không công bằng)
View source
-
outrageously
(adv)
1 cách gây
sốc
,
không
thể chấp nhận được
View source
- have one's head in the
clouds
be
daydreaming
or to be
disconnected
from reality
View source
- bury our head in the
sand
ignore/avoid facing a problem or
unpleasant
situation
View source
-
count
our
blessings
focus on the
positive
things in life
View source
-
rest on our laurels
stop putting in effort after achieving success
View source
-
exude
toát ra
,
tỏa
ra
View source
- exclude (v)
loại trừ
View source
- expunge (v)
xóa bỏ
,
loại bỏ
View source
-
extricate
(v)
giúp bản thân
/
ngkh thoát khỏi tình huống khó khăn
View source
-
batter
(v)
đánh đập
(hành động liên tục, gây ra tổn thương nghiêm trọng)
View source
-
abolition
(n)
sự
bãi bỏ
(luật lệ, hệ thống, tổ chức)
View source
-
tide over
giúp đỡ qua khó khăn
View source
- smoke out
reveal
, phơi bày / bắt buộc ai,
cái gì phải rời khỏi nơi nào đó bằng cách làm cho nơi đó bằng khói
View source
See all 200 cards