Save
L10
ĐỀ MR OKIE
PHẦN II
Save
Share
Learn
Content
Leaderboard
Learn
Created by
Sye Corii
Visit profile
Cards (200)
run aground
mắc cạn
(tàu, thuyền)
View source
barbarism
(n)
sự
vô văn hóa
,
thô lỗ
View source
provocation
(n)
sự
khiêu khích
,
kích động
View source
sheer madenss
complete
madness
View source
no shortage of
a
large
number or
amount
of
View source
on
ice
delay/postpone
View source
off the peck
ngoài ý muốn
View source
a
tall
order
1
nhiệm vụ khó khăn
/
thách thức
View source
set a
bad precedent
tạo ra tiền lệ xấu
View source
be taken in
sửa quần áo nhỏ hơn
View source
collar
(
v
)
tóm lấy, giữ chặt ai/ dừng ai lại để nói chuyện
View source
rally support
tập hợp, thu hút sự ủng hộ
View source
endow
(
v
)
cấp tiền, ban tặng cho (trường học, tổ chức)
View source
underpin
(
v
)
hỗ trợ, cơ sở cho điều gì
View source
conspire
(
v
)
âm mưu, hại ai
View source
a show of hands
1 biểu hiện bằng tay
được sử dụng
để
đưa ra quyết định
của nhóm
View source
rule of
thum
nguyên tắc chung
View source
change of heart
change opinion
View source
trigger off
kích hoạt, gây ra 1 sự kiện / phản ứng (unexpectedly)
View source
demoralize (v)
làm mất tinh thần
View source
irritable
chỉ người
hay cáu >< irritating:
chỉ vật gây khó chịu
View source
shop around
tìm kiếm giá cả
,
chất lượng tốt nhất
View source
crash course
a series of lessons that teach you a lot of basic
facts
or
skills
in a very short time
View source
blast into space
bay vào không gian
View source
have a
knack
of
sở
trường
View source
learn the
ropes
học cách làm việc
View source
urge on
thúc giục
View source
take by assault
tấn công
View source
beset
(
v
)
bị bao vây
View source
let on
lộ bí mất
View source
break into
start sweating
View source
feel too put out
feel annoyed
View source
be well thought of s.o
chu đáo
View source
aficionado
a person who is very
knowledgeable
and
enthusiastic
about sth
View source
scruffy (adj)
lôi thổi, bẩn thỉu
View source
firm
(n)
doanh nghiệp
,
công ty
View source
terror (n)
nỗi kinh hoàng
View source
falter (v)
lảo đảo, yếu ớt
View source
mogul
(n)
người quyền lực
View source
impetus (n)
động lực
View source
See all 200 cards