PHẦN II

Cards (200)

  • run aground
    mắc cạn (tàu, thuyền)
  • barbarism (n)

    sự vô văn hóa, thô lỗ
  • provocation (n)

    sự khiêu khích, kích động
  • sheer madenss

    complete madness
  • no shortage of
    a large number or amount of
  • on ice
    delay/postpone
  • off the peck
    ngoài ý muốn
  • a tall order

    1 nhiệm vụ khó khăn/ thách thức
  • set a bad precedent
    tạo ra tiền lệ xấu
  • be taken in
    sửa quần áo nhỏ hơn
  • collar (v)

    tóm lấy, giữ chặt ai/ dừng ai lại để nói chuyện
  • rally support
    tập hợp, thu hút sự ủng hộ
  • endow (v)

    cấp tiền, ban tặng cho (trường học, tổ chức)
  • underpin (v)

    hỗ trợ, cơ sở cho điều gì
  • conspire (v)

    âm mưu, hại ai
  • a show of hands
    1 biểu hiện bằng tay được sử dụng để đưa ra quyết định của nhóm
  • rule of thum
    nguyên tắc chung
  • change of heart
    change opinion
  • trigger off
    kích hoạt, gây ra 1 sự kiện / phản ứng (unexpectedly)
  • demoralize (v)
    làm mất tinh thần
  • irritable
    chỉ người hay cáu >< irritating: chỉ vật gây khó chịu
  • shop around
    tìm kiếm giá cả, chất lượng tốt nhất
  • crash course
    a series of lessons that teach you a lot of basic facts or skills in a very short time
  • blast into space
    bay vào không gian
  • have a knack of

    sở trường
  • learn the ropes
    học cách làm việc
  • urge on
    thúc giục
  • take by assault
    tấn công
  • beset (v)

    bị bao vây
  • let on
    lộ bí mất
  • break into
    start sweating
  • feel too put out
    feel annoyed
  • be well thought of s.o
    chu đáo
  • aficionado
    a person who is very knowledgeable and enthusiastic about sth
  • scruffy (adj)
    lôi thổi, bẩn thỉu
  • firm (n)

    doanh nghiệp, công ty
  • terror (n)
    nỗi kinh hoàng
  • falter (v)
    lảo đảo, yếu ớt
  • mogul (n)

    người quyền lực
  • impetus (n)
    động lực