Save
L10
PRACTICE TEST LEXICO
Save
Share
Learn
Content
Leaderboard
Learn
Created by
Sye Corii
Visit profile
Cards (100)
grudgingly agree
miễn cưỡng đồng ý
View source
make a detour
đi
đường vòng
View source
of late
gần đây
View source
grin
and
bear
chịu đựng
View source
there and then
ngay lập tức
View source
at a stroke
by a single action having an immediate effect
View source
in a tearing hurry
vội
View source
down in the dumps
buồn chán
View source
a
gut feeling
cảm giác thoáng qua
View source
be fraught
with
đầy
View source
glorify
(v)
tôn vinh
,
ca ngợi
View source
taint
(v)
làm ô
uế
, làm
hỏng
, làm mất uy tín
View source
bewilder
(v)
làm bối rối
,
làm hoang mang
View source
by leaps and bounds
rất nhanh
View source
condone
(v)
bỏ qua
,
tha thứ
View source
by hook and crook
by any possible means
View source
from time to
time
occasionally
View source
be scared stiff
rất sợ
View source
a closely guarded secret
bí mật được giữ kín
View source
make a stand
đáp trả, đứng lên bảo vệ
View source
springboard (n)
khởi điểm
,
bước đệm
View source
stand comparison with
có
thể
so
sánh với
View source
above the law
ngoài vòng pháp luật
View source
disaster strikes
thiên tai xảy đến
View source
liability
(n)
trách
nhiệm pháp lý
,
tiền nợ
, khoản phải trả
View source
go by the book
làm đúng quy tắc
View source
undermine the confidence
làm giảm sự
tự tin
View source
in force
nhiều
,
với số lượng lớn
View source
a
feeble
excuse
lí do không chính đáng
View source
under no illusions
không ảo tượng
View source
the problem
escalates
vấn đề trở
nên
nghiêm trọng hơn
View source
intrinsically
thực chất
View source
sigh (v)
thở dài
View source
contain
one's
anger
kìm chế sự tức giận
View source
painstaking
(
adj
)
cực nhọc
View source
reconcile oneself to sth
chấp nhận
View source
tide sth vỏe
giúp
ai vượt qua
khó khăn
View source
scrimp and save
tiết kiệm
View source
pull oneself together
giữ bình tĩnh
View source
indeterminate (
adj
)
0
thể xác định 1 cách dễ dàng/chính
xác
View source
See all 100 cards