Unit 5

Cards (73)

  • Flour
    (n) bột mỳ
  • Milliliter
    mi-li-lít
  • Onion
    (N)
  • Tablespoon
    Muỗng canh
  • Tomato
    cà chua
  • Flour
    Bột mỳ
  • Bunch

    ex: a bunch of flower
  • Can
    lon
    ex: a can of coke
  • Carton
    hộp giấy
    A carton of milk
  • Container
    Thùng công ten nơ
  • Groceries
    thực phẩm và đồ dùng gia đình
  • stick
    thanh, thỏi
    Ex: a stick of butter
  • Bar
    thanh
    ex: a bar of chocolate
  • Barbecue
    buổi nướng thịt, nướng thịt
  • Crunchy
    (Adj) giòn
  • Chef
    (N) bếp trưởng, đầu bếp
  • Grill
    (v) nướng
    Dad is grilling chicken in the back yard.
  • Taste
    Có vị
    Ex: What is this? I've never tasted anything like it.
  • Worm
    (N) con sâu, giun, trùng
    Ex: The kiwi bird eats worms
  • Tasty
    (adj) =yummy = delicious: ngon
  • Much + N Không đếm được: nhiều

    (+) (-) (?) nhưng ít đi (+)
    ex: How much milk do you need?
    We don’t have much money now
  • Many + N số nhiều: nhiều

    (+) (-) (?) nhưng ít đi (+)
    ex: She has many apples in her breakfast
  • How much + N k đếm được?

    bao nhiêu (N k đếm được)
  • How many + N số nhiều?

    bao nhiêu (N số nhiều )
  • Recipe
    (n) công thức nấu ăn
  • Fridge
    (n) tủ lạnh
  • Delivery person
    (n) người giao hàng
  • Melt
    (v) tan chảy
  • Bowl
    (n) bát tô
  • Durian
    (n) sầu riêng
  • Fried eggs
    (n) trứng rán/ chiên
  • Milk tea
    (n) trà sữa
  • fry
    (v) rán
  • Boil
    (v) luộc
  • Steam
    (v) hấp
  • Department store
    Cửa hàng bách hoá lớn
  • Street food
    (n) thức ăn đường phố
  • Dish
    (n) đĩa/ món ăn
  • Creamy
    (adj) béo nhiều kem
  • Chewy
    (adj) dai