Dược động học

    Subdecks (1)

    Cards (73)

    • Nhược điểm của đường uống là gì?
      -Thời gian khởi phát tác dụng thường chậm (30’-1h sau khi uống)
      -SKD: không ổn định và phụ thuộc nhiều yếu tố: thức ăn, men tiêu hoá, sự thay đổi ống tiêu hoá và chuyển hoá ở gan
    •  omeprazol được bao chế dạng viên bao tan trong ruột, uống lúc no thuốc lưu tại dạ dày lâu hơn và làm giảm hấp thu tại ruột non → các thuốc uống dạng bao tan trong ruột nên uống lúc đói
    • -Một số thuốc chuyển hóa lần đầu qua gan rất mạnh như imipramin, propranolol, morphin... -> giảm liều uống trong trường hợp BN bị suy gan
      -1 số thuốc ở dạng tiền dược cần có tác động của men
      gan → dạng có hoạt tính: enalapril, perindopril; clopidogrel -> Tăng liều
      Ketoconazol – hấp thu tốt trong môi trường acid
    • Đặc điểm đường đặt dưới lưỡi?

      -Đặc dưới lưỡi, hai bên má-> hoà tan với nước bọt -> hấp thu qua niêm mạc miệng, qua các mao mạch vào tĩnh mạch cảnh
      -Không qua ống tiêu hoá và gan
      -Thuốc tan nhanh, cho tác dụng toàn thân
      -Dùng cho BN bất tỉnh hoặc ko có khả năng uống thuốc
      -Viên mỏng, không gây loét niêm mạc miệng, dễ tan, dùng liều nhỏ
    • Thuốc nào dùng đặt dưới lưỡi?
      • Bị phá hủy bởi men tiêu hóa, dịch acid dạ dày: oxytoxin
      • Chuyển hóa qua gan lần đầu: morphin, hormon estradiol, tertosteron
      • Thuốc cần khởi phát tác dụng nhanh: Giãn mạch vành nitroglycerin, isosorbid dinitrat, nifedipine (Khởi phát tác dụng 1-2 phút)
    • Đặc điểm đường tiêm?

      -SKD cao, ổn định, không bị CH lần đầu qua gan
      -Tác dụng nhanh
      -Vô khuẩn, tinh khiết cao
      -Không chứa chất gây sốt
      -pH thích hợp -> giúp thuốc tiêm bền, ít gây đau
    • Trường hợp dùng đường tiêm?
      -Nặng, cấp cứu
      -Đường uống không đảm bảo SKD
      -Dược chất cần sử dụng không có dạng thuốc uống
      -Thuốc không hấp thu được qua đường tiêu hoá (heparin không phân đoạn)
      -Bị phá huỷ bởi men tiêu hoá (insulin)
      -CH qua gan lần đầu
      -BN nôn ói, chuẩn bị mổ, người bệnh tâm thần, không hợp tác
    • Ưu điểm tiêm tĩnh mạch IV?

      -Trực tiếp vào vòng tuần hoàn chung, nhanh nhất đạt hiệu quả
      -Tiêm được liều lớn
      -Ko đưa dịch dầu, hỗn dịch (huyết khối)
    • Tiêm bắp?

      -Khởi phát tác dụng chậm hơn nhưng kéo dài hơn IV
      -Tiêm được dạng nước, dầu, hỗn dịch
      -Không nên tiêm >10ml vào 1 chỗ -> áp xe
    • Tiêm dưới da?
      -Tác dụng chậm và kéo dài hơn IM
      -Nồng độ thuốc trong máu giữ được lâu hơn (VD: tiêm morphin BN ung thư, tiêm insulin)
      -Trong gây tê sử dụng thêm chất co mạch epinephrine, kéo dài thời gian hấp thu thuốc
      -Bút tiêm
      -Không nên tiêm >1,3ml vào dưới da
      -Lượng máu tưới ở vị trí tiêm ảnh hưởng tới mức độ và tốc độ hấp thu
      -Thường xuyên thay đổi vị trí tiêm (VD: tiêm insulin) tránh tiêu tổ chức mỡ dưới da
    • Tiêm trong da?
      vaccin BCG
      hấp thu chậm
    See similar decks