Unit 6

Cards (42)

  • essay
    (n)bài luận
    ex: You need to finish your essay before school
  • project
    (n) dự án
    ex: My class is working on a project on American short stories
  • project : dự án
  • presentation: bài thuyết trình
  • book report : sách báo cáo
  • annoyed: bực tức
  • delighted​ : hạnh phúc = happy
  • fail: (v) trượt
  • disappointed : thất vọng
  • pass : đậu/ vượt qua
  • pleased: hài lòng
  • surprised: bất ngờ
  • upset: buồn bã và lo lắng
  • Study abroad: du học
  • Experience: kinh nghiệm
  • Lonely: cô độc
  • negative: tiêu cực
  • positive: tích cực
  • celebrate: ăn mừng
  • entrance exam
    kì thi đầu vào
  • equipment
    đồ dùng, thiết bị
  • facility
    cơ sở, thiết bị, tiện nghi
  • gifted
    (adj) có năng khiếu
    ex: Gifted school: trường chuyên/ trường năng khiếu
  • Laboratory
     
    phòng thí nghiệm
  • do experiment: làm thí nghiệm
  • lower secondary school
    trường trung học cơ sở
  • midterm
    giừa kỳ
  • opportunity
    cơ hội, thời cơ
  • outdoor
    ngoài trời
  • private
    cá nhân, tư nhân, riêng tư
  • projector
    máy chiếu
  • resource
    tài nguyên
  • royal
    thuộc về hoàng gia
  • service
    dịch vụ
  • talented
    (adj) có tài năng
  • well-known
    (adj) nổi tiếng
  • locate
    định vị
  • recognise
    nhận ra
  • regard
    coi như, xem như
  • rename
    đặt lại tên