Unit 1

Cards (22)

  • collect soccer stickers
    (v) sưu tầm ảnh dán bóng đá
  • build models
    (v) lắp ráp mô hình
  • bowling alley
    (n) Khu trò chơi bowling
  • fair
    (n) Hội vui chơi giải trí, phiên chợ
  • ice rink
    (n) Sân trượt băng
  • market
    (n) chợ
  • sports center
    (n) trung tâm thể thao
  • theater
    (n) nhà hát
  • water park
    (n) công viên nước
  • availability
    Khả năng và thời gian để làm việc gì
  • extreme sport
    (n) thể thao mạo hiểm
  • invitation
    (n) lời mời
  • rock climbing
    (n) leo núi
  • safety equipment
    (n) thiết bị bảo hộ
  • skateboarding
    (n) trò lướt ván
  • surfing
    (n) trò lướt sóng
  • zorbing
    Trò lăn xuống dốc
  • mountain biking
    (n) môn đạp xe trên núi
  • surfboard
    (n) ván lướt sóng
  • helmet
    mũ bảo hiểm
  • invite
    (v) mời
  • accident
    (n) tai nạn