Save
Smart World 7
Unit 2
Save
Share
Learn
Content
Leaderboard
Learn
Created by
Minh Anh Nguyen
Visit profile
Cards (32)
lifestyle
(n) lối sống
healthy lifestyle
(n) lối sống lành mạnh
soda
(n) nước sô đa
unhealthy
(adj) không lành mạnh
vegetable
(n) rau củ quả
have a fever
bị sốt
get rest
(v) nghỉ ngơi
keep fit
(v) giữ dáng
take medicine
(v) uống thuốc
have
a
sore throat
bị đau họng
have a stomach ache
đau dạ dày
take vitamin
(v) uống vitamin
effectively
(adv) hiệu quả
principal
hiệu trưởng
have a toothache
(v) đau răng
have an earache
(v) đau tai
itchy
ngứa
allergy
dị ứng
sweat
(n) mồ hôi
harmful
(adj) có hại
physical activities
hoạt động thể chất
brain food
thức ăn tốt cho não
bubble tea
trà sữa
red meat
thịt đỏ
VD: thịt bò, thịt cừu, thịt lợn
French fries
Khoai tây chiên
instant noodles
mì ăn liền
much
+ N k đếm được
(+) (-) (?): nhiều
many
+ N số nhiều
(+) (-) (?): nhiều
a little + N
không đếm được
(+):
một chút
a lot of
= lots of + N không đếm được/số nhiều
(
+
) rất nhiều
some
+
N
số nhiều
(+) (? lời mời, đề nghị): một vài
any
+
N không
đếm được
(-) (?): một vài