Unit 2

Cards (32)

  • lifestyle
    (n) lối sống
  • healthy lifestyle
    (n) lối sống lành mạnh
  • soda
    (n) nước sô đa
  • unhealthy
    (adj) không lành mạnh
  • vegetable
    (n) rau củ quả
  • have a fever
    bị sốt
  • get rest
    (v) nghỉ ngơi
  • keep fit
    (v) giữ dáng
  • take medicine
    (v) uống thuốc
  • have a sore throat
    bị đau họng
  • have a stomach ache
    đau dạ dày
  • take vitamin
    (v) uống vitamin
  • effectively
    (adv) hiệu quả
  • principal
    hiệu trưởng
  • have a toothache
    (v) đau răng
  • have an earache
    (v) đau tai
  • itchy

    ngứa
  • allergy
    dị ứng
  • sweat
    (n) mồ hôi
  • harmful
    (adj) có hại
  • physical activities
    hoạt động thể chất
  • brain food
    thức ăn tốt cho não
  • bubble tea
    trà sữa
  • red meat
    thịt đỏ
    VD: thịt bò, thịt cừu, thịt lợn
  • French fries
    Khoai tây chiên
  • instant noodles
    mì ăn liền
  • much + N k đếm được

    (+) (-) (?): nhiều
  • many + N số nhiều

    (+) (-) (?): nhiều
  • a little + N không đếm được

    (+): một chút
  • a lot of = lots of + N không đếm được/số nhiều

    (+) rất nhiều
  • some + N số nhiều

    (+) (? lời mời, đề nghị): một vài
  • any + N không đếm được

    (-) (?): một vài