Unit 9

Cards (63)

  • Competition: (n) cuộc thi
  • Crew: (n) phi hành đoàn
  • Deal with paperwork : (v) giải quyết công việc giấy tờ
  • Division (n) sự phân công
  • Do a deal (v) đàm phán
  • Electrician (n) thợ điện
  • Financial analyst (n): nhà phân học tích kinh tế
  • Get a promotion (v)được thăng chức
  • Give someone a sack (v): sa thải ai đó
  • Staff (n): nhân viên
  • Head a team (v): lãnh đạo 1 nhóm
  • Industrial estate (v): ngành công nghiệp bất động sản
  • Inspector (n) : thanh tra viên
  • Make someone redundant (v): sa thải
  • Manual (adj): thủ công, bằng tay
  • Manufacturer (n): nhà máy sản xuất
  • Mechanic (n): thợ máy sửa chữa
  • Miss a deadline (v): nhỡ deadline
  • Plumber (v): thợ sửa nước
  • Professional (adj): chuyên nghiệp
  • Act as (v) đóng vai trò như là
  • Pick up (v) học được 1 kĩ năng nào đó
  • Stand out (v) nổi trội
  • Take off (v) nghỉ làm
  • Take on (v) tuyển nhân viên
  • Work on ST (v) dành thêm thời gian để cải thiện cái gì đó
  • Get off to a good start (v) có một khởi đầu tốt
  • Jump at the chance (v) nắm bắt cơ hội (để phát triển sự nghiệp)
  • Knowing my luck (v) used to say that you expect something bad will happen because you are usually unlucky
  • Paint someone with the same brush (v) coi hai người hay hai vật cùng có khuyết điểm như nhau, cá mè một lứa
  • Pick someone’s brains (v) hỏi ý kiến một ai đó có nhiều thông tin hay quan điểm
  • Put yourself in someone’s shoes (v) đặt mình vào vị trí của ai đó
  • Think on your feet (v) quyết định nhanh chóng
  • Sustainable (adj): có tính bền vững
  • Directly (adv) : trực tiếp
  • Benefit (n) (v): lợi ích
  • Growth (n): sự phát triển
  • Passionate (v): đam mê
  • Contribute (v): đóng góp
  • Agriculture (n) : nông nghiệp