vocabulary

Cards (56)

  • combine = kết hợp
  • abide by = tuân theo
  • assurance = bảo đảm
  • cancellation = huỷ bỏ
  • determine = xác định
  • engage = thuê, cam kết
  • to engage somebody in something = làm cho 1 ng tham gia vào
  • establish = thành lập
  • obligate = bắt buộc
  • provision = cung cấp
  • provison for/against something = dự trữ
  • resolve = giải quyết
  • specific = rõ ràng
  • specific ( N ) = chi tiết
  • criterion = tiêu chuẩn
  • appearance = vẻ bề ngoài
  • neat = gọn gàng
  • onerous = nặng nề, khó khăn
  • potential = khả năng, tìm năng
  • complimentary = ca tụng, kính trọng
  • adapt = thích nghi
  • identify = nhận biết, nhận dạng
  • circumstance = hoàn cảnh, trường hợp, tình huống
  • fate = số phận
  • occur = xảy ra
  • reflection = sự phản ánh
  • climate = thời tiết
  • definition = định nghĩa
  • combine = kết hợp
  • reflection = phản ánh
  • climate = thời tiết
  • attract = thu hút
  • consume = tiêu thụ
  • convince = persuade = thuyết phục
  • currently = hiện tại
  • inspiration = cảm hứng
  • productive = năng suất
  • characteristic = đặc điểm
  • consequence = kết quả
  • frequently = thường xuyên