Save
daily 11
Save
Share
Learn
Content
Leaderboard
Learn
Created by
Vo Tran song huong
Visit profile
Cards (38)
epicenter
:
tâm chấn
aftershock
:
dư chấn
magnitude
:
cường độ
nepenthe
:
liều thuốc giải sầu
ramble
:
tản mạn
muffle
:
cuộn mình
trong
những lớp áo
( quấn quần áo )
merge into background
:
ẩn mình vào đám đông
little
/
small bubble
:
khoảng trời riêng
all but
:
gần như
no end
:
vô cùng
woe is me
:
khổ thân tôi
all along
:
ngay từ đầu
or so
:
xấp xỉ
sceptical
:
hoài nghi
reassure
:
lm yen lòng
deception
: sự lừa dối ,
lừa gạt
well-meaning
:
có ý tốt
,
thiện ý
hapless
=
mishaps
:
rủi ro
,
ko may
perpetrator
: thủ phạm
chocolate-box
:
đẹp nhưng buồn
creature comfort
:
miếng cơm manh áo
well-trodden path
:
con đường mòn
afterglow
:
chiều tà
walks of like
:
tầng lớp xã hội
sullen
:
ủ rũ
,
rầu rỉ
sigh
:
thở dài
snore
:
ngáy
hiccup
:
nấc cụt
yawn
:
ngáp
snarl
: gầm gừ
belch
:
ợ
fart
:
xì hơi
snap
:
búng tay
clap back
:
chửi lại
scram
:
ra chỗ khác chơi
investments
(N):
khoản đầu tư
remarkable
(Adj):
đáng chú ý
,
xuất sắc
,
đáng kể
accessible
: có thể tới
được
, có thể sử dụng
được