V44

Cards (22)

  • Branch: nhánh, ngành
  • Organism: (n) sinh vật
  • Fertile: màu mỡ
  • Demography: nhân khẩu học
  • Pathogen: mầm bệnh
  • Rabies: bệnh dại
  • Sponsor: (v) tài trợ
  • Reservoir: hồ chứa
  • Be on the verge of: trên bờ vực
  • Put a (high) value on st: chú trọng, quan tâm nhiều về gì
  • Be/lie at the root of st: là n.nhân chính của gì
  • Be dedicated to doing st: cống hiến hết mình để làm gì
  • Deploy: (2, v) triển khai *move (troops or equipment) into position for military action.*
  • Fraud: (n) gian lận *lừa dối sai trái hoặc hình sự nhằm mục đích thu lợi tài chính hoặc cá nhân.*
  • inspection: sự kiểm tra
  • Engine: (1, n) động cơ
  • Malfunction: (v) gặp trục trặc
  • Thrive: (v) phát triển lớn mạnh
  • Transact: (v, 2) giao dịch
  • Transfer: (v, 2) chuyển giao
  • Transmit: (v, 2) truyền
  • Simplify: (1, v) đơn giản hóa