46

Cards (20)

  • Outperform: (3, v) vượt trội
  • Redundant: (2, adj) dư thừa
  • Porter: (1, n) ng khuân vác hành lí
  • Autonomous: (2, adj) tự động, tự đkh
  • Whitewash: (1, v) quét vôi
  • Have/show the potential to do st: có tiềm năng, khả năng làm gì
  • Come to/reach/draw the conclusion: đi đến kết luận
  • in an attempt to do st: cố gắng làm gì
  • Be capable of doing st: có khả năng làm gì
  • Be made redundant: bị sa thải
  • Put an end to: chấm dứt, kết thúc
  • Conservative: thận trọng
  • Genetic: di truyền
  • Offense: (2, n) xúc phạm
  • Fierce: (adj) mạnh mẽ, dữ tợn
  • ivory: (1) ngà voi
  • Sparingly: (1, adv) 1 cách tiết kiệm
  • Revival: (2, n) hồi sinh
  • Destruction: (n) sự phá hủy
  • Construction: sự thi công