19/01/2024 - ĐN/TN

Cards (13)

  • detriment = harm (n) : sự tổn hại
  • prolific (adj) : phong phú
  • productive (adj) : phong phú
  • best-sellers (n) : người bán hàng giỏi nhất
  • reflective (adj) : phản chiếu
  • exhausted (adj) : kiệt sức
  • critical (adj) : phê bình
  • enact (v) : ban hành
  • discharge (v) : giải phóng
  • release (v) : giải phóng
  • obtain (v) : đạt được
  • dismiss (v) : bỏ qua, miễn nhiễm, sa thải
  • brigde the gap : thu hẹp khoảng cách