22/01/2024 - giới từ

Cards (36)

  • depend on : phụ thuộc vào
  • excited about : hào hứng về
  • put sth on : đặt cái gì lên
  • renown for = famous for : nổi tiếng về
  • research to : nghiên cứu về
  • sorry for : xin lỗi cho
  • base on : dựa vào
  • anxious about : lo lắng về
  • amazed at : ngạc nhiên về
  • surprised at : ngạc nhiên về
  • satisfied with : hài lòng với
  • rude to = impolite : thô lỗ
  • acquainted with : quen với việc
  • bored with : chán với
  • different from : khác với
  • take place on : diễn ra
  • premiere in : ra mắt
  • born in : sinh ra
  • warn sbd about : cảnh báo ai về
  • insist on : nhấn mạnh vào
  • object to : chủ đề
  • forgive sbd for : tha thứ cho ai
  • hope for : hi vọng cho
  • fed up with : chán ngấy
  • criticized sbd for : chỉ trích ai vì
  • similar to : gần giống
  • responsible for : chịu trách nhiệm về
  • accustomed to : quen với
  • independent of : không độc lập
  • suitable for : phù hợp cho
  • dinvide into : chia thành
  • congratulate on : chúc mừng
  • protect sbd from sth : bảo vệ ai từ
  • provide sbd with sth : cung cấp cho ai cái gì
  • suffer from : chịu đựng
  • participate in : tham gia