Save
Smart World 8
Smart world 8 vocab
Save
Share
Learn
Content
Leaderboard
Learn
Created by
Minh Anh Nguyen
Visit profile
Cards (148)
bright
tươi sáng/ sáng
chip
(n) chíp điện tử
gigabytete
(GB)
(n) đơn vị đo dữ liệu hoặc bộ nhớ máy tính
inch
(n) đơn bị độ dài, 1 inch = 2,54cm
performance
(n) hiệu năng/ hiệu suất
ex: The latest Intel-based notebooks rival PC performance.
powerful
(adj) mạnh, có sức mạnh
screen
(n) màn hình
storage
(n
)
bộ nhớ
,
lưu trữ
storage
(n) bộ nhớ, lưu trữ
tablet
(n) máy tính bảng
weight
(n) trọng lượng, cân nặng
careful
(adj) cẩn thận
charge
(v) sạc pin
(n) sự sạc pin
complete
(v) hoàn thành
lift
(v) nâng lên
lift
(n) thang máy
navigate
(v) điều hướng/ vận hành
quietly
(adv) một cách yên lặng
recognize
(v) nhận ra
rescue
(v) giải cứu
safely
(adv) một cách an toàn
speaker
(n) cái loa
feature
(n) nét
đặc trưng
image
hình ảnh
bright
(adj) sáng sủa
previous
(adj) trước đây
model
(n) mô hình, mẫu
powerful
(adj) có sức mạnh
Battery life
(n) hiệu năng pin
Angry
Tức giận
Immediate
Ngay lập tức
Terrible
Tệ
Lucky
May mắn
Smart
Thông minh
Cheap
Rẻ
Soft
Mềm
Sudden
Đột nhiên
Loud
To (
âm thanh
)
Serious
Nghiêm trọng
Noisy
Õn
ào
See all 148 cards