PV4

Cards (20)

  • Give in: nộp, nhượng bộ
  • To give up (on): không tiếp tục làm gì
  • Fall apart: chấm dứt, vỡ vụn
  • Fall out: cãi nhau
  • Fall through: hỏng, thất bại
  • Fall back on: dựa dẫm vào
  • Fall over: ngã lộn nhào
  • Catch at: tóm lấy, bắt lấy
  • Catch on: nổi tiếng
  • Catch up with sb: bắt kịp ai
  • Catch sb out: lừa gạt ai
  • Set off: khởi hành
  • Set aside: tiết kiệm, gạt sang 1 bên
  • Set out: bắt đầu làm gì (mục tiêu cụ thể)
  • Take up: bắt đầu theo đuổi thứ gì
  • Take after: giống ai
  • Take in: hấp thụ, lừa ai
  • Take off: cất cánh, thành công
  • Take on: thuê tuyển, đảm nhận công việc
  • Take over: tiếp quản