Save
48
Save
Share
Learn
Content
Leaderboard
Learn
Created by
Nguyen Anna
Visit profile
Cards (22)
Recruiter
: (2) nhà tuyển dụng
Graduate
: (n) ng có bằng cấp
Contract
: hợp đồng
Skilled
: có kỹ năng (adj)
Supervise
: (v) giám sát
Self-determination
: quyền tự quyết
Monitor
: (v) quan sát, theo dõi
Be qualified for st
: đủ đk, phẩm chất cho việc gì
Enable sb to do st
: cho phép ai làm gì
Put aside
: gạt sang 1 bên, để dành
An increase in st
: sự tăng lên về c.gì
On leave
: nghỉ
Accomplish
: (2, v) đạt được
Exclude
: (2, v) khai trừ, loại trừ
Qualification
: trình độ chuyên môn
Reference
: sự giới thiệu
Demonstrate
: (1, v) chứng minh, thể hiện
Shortlist
: (v, 1) đưa vào ds gọi pv
Apprenticeship
: (2) kì thực tập
Deceitful
: (2, adj) dối trá
Attach
: (2, v) đính kèm
Simplistic
: (2, adj) đơn giản hóa