49

Cards (21)

  • Cover letter: thư xin việc
  • Be shortlisted for st: đc đưa vào ds rút gọn cho c.gì
  • Make an impression on sb: gây ấn tượng vs ai
  • Manual worker: lđ chân tay
  • Set a goal: lập mục tiêu
  • Winsome: (1, adj) hấp dẫn
  • Coquette: (2, n) làm duyên
  • Presume: (2, v) đoán chừng
  • Consistency: (2, n) tính nhất quán
  • Restoration: sự phục hồi, sự hoàn lại
  • Livestock: (1) vật nuôi
  • Collision: (n) sự va chạm
  • Predator: kẻ săn mồi (1)
  • Condor: (1) kền kền
  • Carrion: (1) xác chét
  • Savanna: xa van (2)
  • Sanitation: vệ sinh; sự khả quan hơn
  • Chic: sang trọng
  • Cruel: tàn nhẫn (adj)
  • ideology: hệ tư tưởng (3, n)
  • Dauntless: dũng cảm(adj)