Vietnamese Words

Cards (20)

  • tomorrow là...
    ngày mai
  • yesterday là...
    hôm qua
  • today là...
    hôm nay
  • with là...
    với
  • because là...
  • but là...
    nhưng
  • after là...
    sau khi
  • before là...
    trước khi
  • close/near là...
    gần
  • between là...
    giữa
  • need là...
    cần
  • want là...
    muốn
  • don't là....
    không
  • not yet là...
    chưa
  • everytime là...
    mỗi
  • now là....
    bây giờ
  • shoes là...
    giày
  • dress là...
    áo đầm
  • shorts là... (clothing)
    quần ngấn
  • wednesday là...
    thứ