Đọc viết U6

Cards (26)

  • culinary (adj): thuộc) việc nấu nướng, (thuộc) việc bếp núc
  • screen (v): kiểm tra, thử nghiệm ai/cái gì , nghiên cứu và thẩm tra lý lịch
  • delinquent (adj): có tội phạm tội, lỗi lầm / (n): kẻ phạm tội, kẻ phạm pháp
  • deviant (n): kẻ lầm đường lạc lối / lệch
  • genetic (adj): di truyền
  • inherit (v): thừa hưởng, thừa kế
  • prominent (adj): đáng kể, đáng đầu, nổi bật, quan trọng
  • propensity (n): xu hướng, khuynh hướng
  • tendency (N): có xu hướng
  • neurological (adj): thuộc về thần kinh
  • systematically (adv): một cách có hệ thống
  • Oversimplification (n): Đơn giản hóa quá mức
  • rational (adj): hợp lý, có lý
  • impulse (v): thôi thúc, thúc đẩy
  • facial (adj): thuộc về mặt , ở mặt
  • regulate (v): điều tiết, chỉnh đốn, sắp xếp
  • stem from (v): bắt nguồn từ
  • prompt (v): xúi dục , thúc đẩy
  • Exert a direct influence on (v): gây ảnh hưởng trực tiếp đến
  • accumulate (v): tich luỹ
  • distort (v): xuyên tạc
  • imply (v): bao hàm
  • Intervene (vv) can thiệp xen vào
  • integral (adj): cần thiết quan trọng k thể thiếu
  • Analogy (n): sự giống nhau
  • coincide (adj): trùng hợp