GENERATION GAP

Cards (33)

  • attitude = behavior (n) thái độ, quan điểm
  • Conflict = disagreement (n) xung đột
  • curfew (n) lệnh giới nghiêm
  • dye (v/n) nhuộm, thuốc nhuộm
  • elegant = stylish (a) thanh lịch, tao nhã
  • mature (a) trưởng thành, chín chắn
  • flashy (a) hào nhoáng, sặc sỡ
  • forbid = ban = prohibit (v) cấm
  • tight (a) chặt, bó sát, khít
  • swear (v) chửi rủa, chửi thề
  • frustrating = annoying (a) bực bội, khó chịu
  • spit (v) khạc nhổ
  • rude = impolite (a) thô lỗ, bất lịch sự
  • trivial (a) nhỏ nhặt, lặt vặt
  • financial burden gánh nặng tài chính
  • force (v) ép buộc
  • conservative (a) bảo thủ
  • obey = comply with (v) vâng lời, tuân thủ
  • bridge the gap rút ngắn khoảng cách
  • pierce (v) xỏ khuyên (tai, mũi,...)
  • change one's mind about thay đổi quan điểm
  • norm = standard = rule = prejudice (n) chuẩn mực, thành kiến, khuôn mẫu
  • open-minded (a) cởi mở
  • table manners (n) phép tắc ăn uống
  • follow in one's steps nối nhiệp, tiếp bước
  • taste in thị hiếu về, khiếu thẩm mỹ về
  • childcare (n) việc chăm sóc con cái
  • Perception = awareness = consciousness (n) sự nhận thức cởi mở
  • extracurricular activity (n) hoạt động ngoại khóa
  • impose on sb (v) áp đặt lên ai đó
  • multi-generational (a) Đa thế hệ, nhiều thế hệ
  • state-owned (a) thuộc về nhà nước
  • perspective = viewpoint (n) quan điểm