55

Cards (24)

  • Nocturnal: (adj) hđ về đêm
  • Diurnal: (2) hđ vào ban ngày
  • Tame: thuần chủng
  • Amphibious: (2) sống cả trên bờ + dưới nc
  • Domesticated: (adj) đc thuần hóa
  • Downy: (adj) đầy lông tơ
  • Indigenous: (2) bản địa
  • Canine: (1) thuộc giống chó
  • Man-eating: ăn thịt người
  • Spawn: đẻ trứng (v)
  • Venomous: (1) có độc
  • Transgenic: (adj, 2) biến đổi gen
  • Soar: (v) bay vút lên
  • Aviary: (1) chuồng chim
  • Predatory: (adj, 1) ăn thịt
  • incubate: (v, 1) ấp trứng
  • Feline: (1) thuộc họ mèo
  • Roar: (v) gầm rú
  • Exotic: (adj) quý hiếm
  • Breed: (n) loài
  • Veterinary: (adj) tv thú y
  • Dwell: cư ngụ
  • Slaughter: (n) việc giết thịt
  • Crepuscular: hđ lúc bình minh/hoàng hôn