PV8

Cards (20)

  • Branch out into st: rẽ nhánh sang c.gì (làm chuyện khác bth)
  • Sort out: giải quyết c.gì
  • Deal out: chia, phát cái gì (thẻ, bài,...)
  • Deprive of: tước đoạt
  • Put sb out: gây phiền cho ai
  • Wear yourself out: kiệt sức, mệt mỏi
  • Burn the midnight oil: làm việc thâu đêm
  • There is no point in doing st: k có ích để làm gì
  • Keep st off: ngăn cái gì
  • Ease off: giảm, cải thiện
  • Kick off: bắt đầu
  • Read into st: nghĩ ngợi quá nhiều về c.gì (dù nó k quan trọng)
  • Come as no surprise: k có gì ngạc nhiên
  • Sail through st: dễ dàng vượt qua c.gì
  • Hit on/upon st: nghĩ ra c.gì
  • Shoot st down in flames: từ chối chấp nhận cái gì
  • Attend to: giải quyết
  • Bear on/upon: liên quan đến
  • Carry over: dời cái gì
  • Square up to: cạnh tranh, đấu với ai