Save
PV8
Save
Share
Learn
Content
Leaderboard
Learn
Created by
Nguyen Anna
Visit profile
Cards (20)
Branch
out
into
st: rẽ nhánh sang c.gì (làm chuyện khác bth)
Sort out
: giải quyết c.gì
Deal
out
: chia, phát cái gì (thẻ, bài,...)
Deprive of
: tước đoạt
Put sb out
: gây phiền cho ai
Wear yourself out
: kiệt sức, mệt mỏi
Burn the midnight oil
: làm việc thâu đêm
There is no point in doing st
: k có ích để làm gì
Keep st off
: ngăn cái gì
Ease off
: giảm, cải thiện
Kick off
: bắt đầu
Read into st
: nghĩ ngợi quá nhiều về c.gì (dù nó k quan trọng)
Come as no surprise
: k có gì ngạc nhiên
Sail through st
: dễ dàng vượt qua c.gì
Hit on/upon st
: nghĩ ra c.gì
Shoot st down in flames
: từ chối chấp nhận cái gì
Attend to
: giải quyết
Bear on/upon
: liên quan đến
Carry over
: dời cái gì
Square up to
: cạnh tranh, đấu với ai