PV9

Cards (18)

  • Brush sb off: từ chối nghe ai
  • Knock off: tan
  • Work off: loại bỏ cái gì (cảm xúc, cảm giác,...)
  • Get off: rời khỏi đâu
  • Shake off: loại bỏ cái gì (bệnh), chạy trốn khỏi ai
  • Fix on: lựa chọn cái gì
  • Act on: làm theo cái gì
  • Hang on: phụ thuộc vào cái gì
  • Frown on/upon: k chấp nhận ai/gì
  • Sweep aside: từ chối quan tâm
  • Press on to do st: tiếp tục làm c.gì (một cách kiên quyết)
  • Defer to: chấp nhận ý kiến của ai/gì
  • Go with st: chấp nhận cái gì
  • Spill over into: ảnh hưởng ai/gì
  • Wipe out: phá hủy cái gì
  • Cave in to st: ngưng phản đối cái gì
  • See about/doing st: sx làm gì
  • Gear towards: thiết kế cái gì phù hợp với ai/gì