physics

Cards (40)

  • directly proportional" : "tỷ lệ thuận" >< inversely proportional
  • electric field intensity: CĐDD
  • dielectric constant: hằng số điện môi
  • equilibrium: trạng thái cân bằng
  • perpendicular: vuông góc
  • longitudinal wave>< transverse wave
  • interference minium: cực tiểu
  • perpendicular bisector: đường trung trực
  • standing wave : sóng dừng
  • forced oscillation : dao động cưỡng bức
  • infrared rays: tia hồng ngoại
  • electromagnetic: điện từ
  • medium: môi trường
  • repel: đẩy
  • Potential Difference=electrical potential : hiệu điện thế
  • voltage: điện thế
  • the electric force perform : công
  • damped oscillation: tắt dần
  • maintained oscillation : dao động duy trì
  • same phrase><opposite phrase
  • mechanical energy: cơ năng
  • ultrasoundwave: siêu âm
  • infrasound wave: hạ âm
  • electromagnetic wave: sóng điện từ
  • dielectric constant: hằng số điện môi
  • conductor: dẫn điện >< insulator
  • tangent : tiếp tuyến
  • uniform electric field: điện trường đều
  • conciding with : trùng
  • nodes : nút >< antinodes : bụng
  • deform : biến dạng
  • resonance: cộng hưởng
  • friction: ma sát
  • pendulum: con lắc đơn
  • stationary point: điểm dừng
  • incident wave: sóng tới
  • descending order >< ascending order : giảm dần
  • monochromatic bright fringe: vân sáng đơn sắc
  • net force: lực tổng hợp
  • radiation: bức xạ