Save
PHRASAL VERBS
Save
Share
Learn
Content
Leaderboard
Learn
Created by
SNT Nguyễn
Visit profile
Cards (30)
blow up
bơm căng lên
blow
over
bỏ qua, quên đi
blow out
thổi tắt
blow off
thổi bay đi, làm xì hơi ra, tiêu phí, phung phí
blow in
thổi vào, đến bất chợt, đến thình lình
blow down
thổi ngã, làm đổ rạp xuống
blow about
lan truyền, tung ra
bring through
giúp vượt qua khó khăn hiểm nghèo
bring round to
làm cho thay đổi ý kiến theo
bring round
làm cho tỉnh lại
bring over
Thuyết phục, làm thay đổi suy nghĩ
bring out
đưa ra, mang ra; đem ra xuất bản; làm nổi bật, làm lộ rõ ra
bring on
dẫn đến, gây ra, làm cho phải bàn cãi
bring off
cứu
bring in
đưa vào, mang vào
bring forward
đưa ra, nêu ra, đề ra
bring down
hạ xuống, làm tụt xuống
bring back
trả lại/hồi tưởng/gợi nhớ
bring about
mang đến, mang lại( = result in)
break into
đột nhập vào
break
up
chia tay , giải tán
break out
bùng nổ, bùng phát
break off with sb
cắt đứt quan hệ với ai
break in
xông vào, ngắt lời, cắt ngang
break down
hỏng hóc, sụp đổ, ngất xỉu
break away
trốn thoát,
thoát khỏi
ask
sb out
mời ai đó đi ăn/ đi chơi
ask for
xin
ask about
hỏi về
account for
giải thích