3

Cards (76)

  • insurmountable (a)

    không vượt qua được, khắc phục được
  • stigma (n)
    vết nhơ, điều sỉ nhục, dấu hiệu bệnh tật
  • let their hair down
    việc cho phép bản thân vui vẻ, thư giãn
  • be on a roll
    to have a successful or lucky period
  • in a rush
    tấp nập, vội vàng
  • be wide of the mark
    sai
  • optical (a)

    (thuộc) thị giác
  • be off your head
    be crazy
  • imperative (a)

    cưỡng chế, cấp bách
  • perish the thought
    show that you hope that sth that has been suggested will never happen
  • hindsight (n)

    nhận thức muộn (sau khi việc đã xảy ra)
  • out of my mind
    + unable to behave or deal with things normally because sth has made you very worried, unhappy, or angry - extremely stupid of mental ill
  • shudder at the memory
    feel a strong emotional reaction, such as fear, disgust or revulsion
  • ferocity (n)

    sự tàn khốc
  • ferociously (adv)

    hung tợn, tàn bạo
  • estrangement (n)

    sự xa lạ, gẻ lạnh, ly thân
  • liquify (v)
    lỏng hóa
  • partition (n)

    sự chia ra, chia cắt
  • partition off
    ngăn ra (bằng 1 bức vách)
  • surcharge (n)

    tiền trả thêm
  • cleave (v)
    chẻ chặt, lướt qua
  • cleavage (n)

    sự phân chia
  • transcend (v)

    vượt qua
  • transcendental (adj)

    trừu tượng, không rõ ràng, không dựa trên thực nghiệm
  • emanation (n)

    (of/from sth) sự phát ra, bắt nguồn
  • climatic (adj)

    (thuộc) khí hậu, thời tiết
  • disarm (v) tháo dỡ hết vũ khí
  • nuclear disarmament
    the act of reducing or eliminating nuclear weapons
  • benevolence (n)

    lòng nhân từ
  • benevolent (adj)

    nhân từ
  • throw up
    nôn ra + khiến ngkh chú ý gì, đưa ra chú ý
  • take retirement
    nghỉ hưu
  • lose one's grip on

    to no longer have the ability to control s.o or sth + to lose certain skills or abilities
  • reduce to tears
    to cause one to cry
  • scold (v)

    mắng
  • throw s.o off balance
    make them unsteady, such that they may fall + confuse or upset them, typically by doing sth unexpected
  • prime (s.o or sth) with sth
    to prepare s.o or sth (for some action or activity ) by supplying them or it with sth
  • go bankrupt
    insolvent
  • down the drain
    be spoiled or wasted
  • catch out
    đặt ai đó trong tình huống khó khăn