4

Cards (53)

  • come into effect (of a law etc)

    to begin to operate
  • disciplinary panel
    hội đồng kỷ luật
  • go for
    bị thu hút, lựa chọn
  • account for
    chiếm tỉ lệ, giải thích
  • get around
    đi đến nơi nào đó
  • take in
    mời vào, đưa vào, hiểu đầy đủ
  • let success go to your head
    khiến ai kiêu ngạo, tự mãn
  • concerted (a)

    dự tính, bàn tính, có phối hợp
  • dodger (n) `
    người lắt léo, người né tránh
  • virtually / completely / absolutely / quite / totally / utterly
    + impossible
  • gloat (v)

    (+about / at/over sth) hả hê (trước thất bại của người khác)
  • grin (v)

    cười toe toét, sảng khoái
  • chuckle (v)

    cười nhẹ, cười khúc khích
  • giggle (v)

    cười khúc khích, rúc rích
  • senator (n)

    thượng nghị sĩ
  • desperately / extremely / very
    + anxious
  • shoestring (a)

    tốn ít tiền, eo hẹp
  • make on
    to make a certain amount of profit on sth
  • a big fish
    an importany or influential person
  • walk into
    dễ dàng đạt được 1 công việc
  • wheel out
    đưa ra (lí lẽ, giải thích)
  • put my foot down
    to use your authority to stop sth happening
  • pull your socks up
    to make an effort to improve your work or behaviour because it is not good enough
  • recipe for disaster / trouble / success
    to be very likely to beome a disaster/trouble/success
  • go in for
    tham gia (kì thi, đua,...) + chơi, , ham
  • catch on
    trở nên phổ biến + hiểu vấn đề
  • let in on
    cho phép chia sẻ (bí mật) + cho phép tham gia
  • give away
    tặng, trao quà + tiết lộ
  • conscience (n)

    lương tâm
  • conscientious (adj)

    tận tâm, chu đáo, tỉ mỉ
  • consult (v)

    hỏi ý kiến, tham vấn
  • consultant (n)

    tư vấn viên, cố vấn
  • inhibit (v)
    ngăn chặn, hạn chế
  • uninhibited (adj)

    không bị cấm, tự do
  • inattentive (adj)

    không tập trung
  • left-wing (a)

    thuộc cánh tả (ủng hộ mạnh mẽ các ý tưởng về CNXH)
  • intellectual (n)

    người tri thức
  • skeptic (n)
    người hay hoài nghi
  • skeptical (adj)

    hay hoài nghi
  • tempt (v)
    xúi giục, cám dỗ