Save
L10
PRACTICE TEST
5
Save
Share
Learn
Content
Leaderboard
Learn
Created by
Sye Corii
Visit profile
Cards (54)
get into trouble
dính vào rắc rối
View source
innate
(a)
bẩm sinh
View source
inverted
(a)
bị nghịch đảo
View source
donkey work
(n)
việc nặng nhọc
View source
shattered
(a)
sốc
,
sụp đổ
View source
startled
(a)
chột dạ
,
hoảng hốt
,
giật mình
View source
rapturously
(adv)
nồng nhiệt
View source
exultantly
(adv)
vui mừng
,
hoan hỉ
View source
blissfully unaware
hoàn toàn không hay biết
View source
out of the woods
thoát khỏi nguy hiểm, không còn gặp rắc rối, khó khăn
View source
back to the path
trở lại con đường
View source
kick sb down the ladder
đẩy ai vào trường hợp yếu thế
View source
be kept in the dark about sth
to not known about sth that other people know about
View source
steep in
đắm chìm trong (to spend a lot of time thinking of learning about sth)
View source
conjure up
gợi lên trong tâm trí
+
làm phép
,
hóa phép
View source
tamper with
to make changes to sth
without permission
, especially in order to
damage
it
View source
guarantee
(n)
giấy bảo hành
,
vật bảo lãnh
,
sự chắc chắn
,
đảm bảo
View source
deprave
(v)
làm suy đồi
,
làm sa dọa
View source
deride
(
v
)
cười nhạo, chế giễu
View source
derive
(v)
bắt nguồn
View source
albeit
nowithstanding
,
although
View source
whilst
while
/
although
View source
see
+
O
+
V0
....
View source
appreciative of sth
feeling
or showing that you are
grateful
for sth
View source
stir up
khơi dậy
/
gây ra
(rắc rối)
View source
make up for
đền bù
,
bù đắp
View source
jealous
(
of sb
/
sth
)
ghen tỵ
View source
take in
to make a piece of clothing narrow over or tighter
View source
let out
to make a shift, coat, etc
looser
or
larger
View source
make out
to
understand
sth, to see the
reasons
for sth
View source
nail down
đi đến quyết định
,
thỏa thuận
View source
flit
(v)
lướt qua
,
đổi hướng
View source
put off
to make sb dislike sb/sth or not trust them/in
View source
stand up for
support
View source
tease
(v)
trêu đùa
,
chọc ghẹo
View source
potter about
(
v
)
chilling
View source
maternity leave
nghỉ thai sản
View source
lukewarm
(
adj
)
thờ ơ
,
lãnh đạm
View source
misspent
(a)
hoang phí
View source
laborious
(a)
khó nhọc
,
tốn công sức
View source
See all 54 cards