Save
L10
PRACTICE TEST
7
Save
Share
Learn
Content
Leaderboard
Learn
Created by
Sye Corii
Visit profile
Cards (53)
narrative
(a)
có tính miêu tả, tường thuật
View source
call it a day
to stop working for the clay
View source
off-the-peg
(clothes)
ready-to-wear
(made and bought in standard sizes and not made especially to fit a particular person
View source
be at liberty to do sth
to be allowed to do sth
View source
at odds
(
with s.o
/
sth
)
in disagreement
View source
hit the big time
being famous or successful
View source
wear thin
become weaker or less acceptable
View source
none of whom
không 1 ai
View source
devise (v)
nghĩ ra
(
idea
/
plan
)
View source
take a summer break
nghỉ hè
View source
cost me a fortune
very expensive
View source
common
/
intimate
/
first-hand
/
basic
+
knowledge
View source
keep track
(
of s.o
/
sth
)
to continue to be informed or know about s.o or sth
View source
set back
trì hoãn
,
lùi lịch
/
được đặt ở xa
View source
put down
to stop sth by force
View source
take in
cho ai đó ở nhờ / đưa về đồn cảnh sát/ khiến ai đó tin vào cái gì/ hấp thụ, hít vào/ bao gồm
View source
catch on
trở nên phổ biến
/
hiểu vấn đề
View source
live commentary
Bài bình luận
View source
make ends meet
to have just enough money to pay for the things that you need
View source
pull through
bình phục
,
hồi phục
/
vượt qua điều khó khăn
View source
pull over
tấp vào lề
View source
pull out
rút khỏi
,
ngừng tham gia
/
kéo ra
,
rời khỏi
,
rút khỏi
/
lái ra khỏi
(lề đường)
View source
by and large
when
everything
about a
situation
is
considered together
View source
make their living on
to earn enough money to buy the things you need
View source
livelihood
(n)
kế sinh nhai
View source
unattended
không có người chăm nom
View source
individuality
(n)
tính cá nhân
,
cá tính
View source
impressionable
(a)
dễ xúc cảm
,
dễ bị ảnh hưởng
View source
underestimation
(n)
sự đánh giá thấp
View source
systematically
(adv)
1 cách hệ thống
View source
breadwinner
(n)
trụ cột gia đình
(người đi làm nuôi cả gia đình)
View source
unwritten
(
adj
)
bất thành văn
View source
indestructible
(
adj
)
không thể phá hủy, bất diệt
View source
uncompromising
(adj)
không thể thỏa hiệp
,
cương quyết
View source
get by
(
on
/
in
/
with
)
xoay xở để sống
/
xoay sở để dùng được
(
1 ngôn ngữ
)
View source
go through
trải qua điều gì đó tồi tệ
View source
take after
giống
View source
slip up
gặp lỗi
View source
turn down
từ chối
View source
put out
dập tắt cái gì đang cháy
View source
See all 53 cards