7

Cards (53)

  • narrative (a)

    có tính miêu tả, tường thuật
  • call it a day
    to stop working for the clay
  • off-the-peg (clothes)

    ready-to-wear (made and bought in standard sizes and not made especially to fit a particular person
  • be at liberty to do sth
    to be allowed to do sth
  • at odds (with s.o/sth)

    in disagreement
  • hit the big time
    being famous or successful
  • wear thin
    become weaker or less acceptable
  • none of whom
    không 1 ai
  • devise (v)
    nghĩ ra(idea/plan)
  • take a summer break
    nghỉ hè
  • cost me a fortune
    very expensive
  • common/intimate/first-hand/basic
    + knowledge
  • keep track (of s.o/sth)

    to continue to be informed or know about s.o or sth
  • set back
    trì hoãn, lùi lịch/được đặt ở xa
  • put down
    to stop sth by force
  • take in
    cho ai đó ở nhờ / đưa về đồn cảnh sát/ khiến ai đó tin vào cái gì/ hấp thụ, hít vào/ bao gồm
  • catch on
    trở nên phổ biến/ hiểu vấn đề
  • live commentary
    Bài bình luận
  • make ends meet
    to have just enough money to pay for the things that you need
  • pull through
    bình phục, hồi phục / vượt qua điều khó khăn
  • pull over
    tấp vào lề
  • pull out
    rút khỏi, ngừng tham gia/kéo ra, rời khỏi, rút khỏi/lái ra khỏi (lề đường)
  • by and large
    when everything about a situation is considered together
  • make their living on
    to earn enough money to buy the things you need
  • livelihood (n)

    kế sinh nhai
  • unattended
    không có người chăm nom
  • individuality (n)

    tính cá nhân, cá tính
  • impressionable (a)

    dễ xúc cảm, dễ bị ảnh hưởng
  • underestimation (n)

    sự đánh giá thấp
  • systematically (adv)

    1 cách hệ thống
  • breadwinner (n)

    trụ cột gia đình (người đi làm nuôi cả gia đình)
  • unwritten (adj)

    bất thành văn
  • indestructible (adj)

    không thể phá hủy, bất diệt
  • uncompromising (adj)

    không thể thỏa hiệp, cương quyết
  • get by (on/in/with)

    xoay xở để sống / xoay sở để dùng được (1 ngôn ngữ)
  • go through
    trải qua điều gì đó tồi tệ
  • take after
    giống
  • slip up
    gặp lỗi
  • turn down
    từ chối
  • put out
    dập tắt cái gì đang cháy