Animals

Cards (18)

  • proclaim: tuyên bố
  • obligation: nghĩa vụ, điều kiện
  • loyal to: trung thành với
  • fierce animals: động vật hung tợn
  • for any monetary reason: vì lý do tiền bạc
  • guarding the house again: giữ nhà chống lại
  • a steep decline: sự sụt giảm lớn
  • to irritate animals: chọc phá thú
  • for the sake of fun: vì vui
  • get irritated: bị chọc phá
  • nothing but trouble: chẳng có gì ngoài rắc rối
  • regulations: quy định
  • in danger of extinction: có nguy cơ tuyệt chủng
  • illegal logging in rainforest: đốn cây bất hợp pháp
  • the widespread destruction of their habitat: sự hủy diệt tràn lan môi trường sống của chúng
  • flora and fauna: hệ thực vật và động vật
  • neglect: phớt lờ
  • squeak: kêu rít lên