8

Cards (74)

  • condiment (n)

    đồ gia vị
  • adjoining (a)

    kế bên, tiếp giáp
  • hammer (v)

    đánh/đóng/gõ bằng búa
  • regarless (adv)

    bất kể, không lquan đến
  • irrespective of
    bất chấp, không quan tâm đến
  • take kindly to
    Tiếp nhận, thu hút bởi hoặc hài lòng với
  • mean with
    ác ý, keo kiệt, xấu tính
  • pay through the nose
    pay much more than a fair price
  • make a claim on sb/sth
    to have the right to demand time, attention, etc from sb
  • in the area of
    approximately
  • cough up
    to give sth unwillingly, especially money
  • great minds think alike
    said to s.o just after you have discovered that they had the same idea as you
  • mind your business
    tell s.o in a rude way that you do not want them to ask about sth private
  • page-turner
    an exciting book
  • duvet-cover
    lớp vỏ bên ngoài của chăn
  • in the interests of
    for the benefit of
  • hard-and-fast
    not to be changed
  • up-and-coming
    likely to achieve success soon or in the near future
  • out-and-out
    hoàn toàn/tuyệt đối
  • it is not worth all that much
    không đáng đắt như vậy
  • inexorable (adj)

    không thể dừng lại, không thể lay chuyển
  • inevitable (adj)

    không thể tránh được
  • insatiable (adj)

    không thể thỏa mãn, tham lam
  • inedible (adj)
    không ăn được
  • insatiable appetite (n)

    desire or need that is too great to be satisfied
  • stimulant (n)

    chất kích thích
  • neck and neck
    be level with each other and have an equal chance of winning
  • head and shoulder above sth
    be a lot better than others
  • ups and downs
    thăng trầm
  • painstakingly (adv)

    cách nhọc nhằn, bỏ nhiều công sức
  • light-coloured (adj)

    có màu sáng
  • mosquito-borne (adj)

    bệnh lây truyền qua muỗi
  • assimilate (v)

    đồng hóa
  • epistemic (adj)

    thuộc tri thức
  • credentials (n)

    chứng chỉ, phẩm chất cần thiết
  • contextualize (v)

    ngữ cảnh hóa, bối cảnh hóa
  • detention (n)

    sự giam cầm
  • apologia (+for) (n)

    lời biện hộ
  • beguilingly (adv)

    1 cách hấp dẫn nhưng bí ẩn
  • futuristic (adj)

    thuộc tương lai