Biodiverity

Cards (32)

  • towering: cao chót vót
  • mangrove: rừng ngập mặn
  • coral reef: rạn san hô
  • conserve: bảo tồn
  • sustainably: bền vững= stable
  • equitably: công bằng = equally
  • peak = summit: đỉnh(núi)
  • elevation = height
  • immense: bao la
  • Fauna: động vật
  • orangutans: đười ươi
  • black shrew: chuột chù đen
  • warbler: chim chích choè
  • stunt: còi cọc
  • rhododendron forests: rừng đỗ quyên
  • massif: khối núi
  • topographical: địa hình
  • plateaus: cao nguyên
  • gullies: mòng biển
  • hot spring: suối nước nóng
  • swine = pig
  • peninsula: bán đảo
  • serpent: snake, a big snake
  • gaur: bò tót
  • serow: sơn dương
  • maple: cây phong
  • Dipterocarp: cây họ dầu
  • deciduous(adj): kỳ rụng lá, rụng cánh
  • uninhabited(adj): k có ng ở
  • atoll: đảo san hô
  • pelagic: cá nổi
  • herbivores: động vật ăn cỏ