Des B2 Unit 2

Cards (62)

  • voyage: a long journey involving travel by sea or in space
  • excursion: a short journey or trip, especially one taken as a leisure activity
  • territory: an area of land under the jurisdiction of a ruler or state
  • period: a length or portion of time
  • fare: the money paid for a journey on public transport
  • border: a line separating two countries, administrative divisions, or other areas
  • edge: the outside limit of an object, area, or surface
  • length: the measurement or extent of something from end to end; the greater of two or the greatest of three dimensions of an object
  • catch up with : theo kịp với
  • pull in : tấp vào lề đường
  • run over (v): to hit with a vehicle, especially a car or a bus
  • drop off : để ai ra khỏi xe/ ngủ quên
  • see off: đến trạm tàu xe để tiễn/đón ai đó
  • set out/off : bắt đầu chuyến hành trình
  • go away : đi nghỉ
  • take off : cất cánh (máy bay)
  • turn round : quay trở lại
  • make for : đi theo hướng của
  • have an accident: gặp tại nạn
  • be involved in an accident: vướng vào một vụ tai nạn
  • do sth by accident/by chance/by mistake : vô tình làm gì
  • advance to/towards a place : di chuyển đến một nơi nào đó
  • be ahead of : đằng trước cái gì
  • in the direction of : theo hướng của cái gì
  • off the top of one's head: nói hay làm điều gì mà không cân nhắc
  • head for/towards a place : đi đến một nơi cụ thể
  • head over heels : yêu ai đó rất nhiều
  • bank holiday = official holiday
  • on the left-hand side
  • in the left-hand corner
  • left-handed : thuận tay trái
  • at high/full speed : tại tốc độ cao
  • a burst of speed : bứt phá tốc độ
  • speed limit : tốc độ tối đa
  • tour a place : thăm nơi nào đó
  • business trip : chuyến công tác
  • go on + trip/holiday/tour
  • go all the way to : tìm mọi cách để
  • afraid of sth/doing : sợ cái gì
  • afraid to do : sợ phải làm gì