dinning out

Cards (47)

  • affordable (a) : giá cả phải chăng
  • afford (v) : đủ tiền để chi cho cái j
  • appetizer = staters (n) : món khai vị
  • bacon (n) thịt xông khói
  • banquet (n) : yến tiệc
  • barteder (n) người pha chế
  • bistro (n) nhà hàng bình dân
  • budget (a) rẻ
  • busboy (n) nhân viên dọn bàn
  • waiter : người phục vụ , chăm sóc khách hàng
  • cafeteria = canteen (n) nhà ăn
  • centrepiece (n) phần quan trọng nhất
  • classy (a) : sang trọng
  • complimentary (a) miễn phí
  • condiment (n) gia vị
  • etiquette (n) quy tắc ứng xử
  • dessert (n) : món tráng miệng
  • flavour (n) hương vị
  • flavourful (a) thơm ngon
  • grill (n) nướng
  • highchair (n) ghế trẻ em
  • hospitable (a) hiếu khách , thân hiện
  • host (n) : nhân viên lễ tân
  • ingredient (n) : thành phần, nguyên liệu
  • mouth-waterng (a) ngon lành
  • napkin (n) : khăn giấy, giấy ăn
  • nutrient (n) chất dinh dưỡng
  • nutritious (a) bỗ dưỡng
  • organic (a) thực phẩm hữu cơ
  • patio (n) : khu ngồi ngoài trời
  • pastry (n) bánh ngọt
  • patron (n) khách quen
  • recipe (n) công thức nấu ăn
  • requirement (n) sự yêu cầu
  • reservation (n) sự đặt trước
  • book (v) đặt ( thanh toán khi sd )
  • reserve (v) đặt ( giữ , thanh toán khi tiếp nhận sp )
  • starving (a) đói cồn cào
  • sommelier (n) chuyên gia nếm thử rượu
  • spacious (a) rộng rãi