Save
Nghe nói
Nghe nói U6
Save
Share
Learn
Content
Leaderboard
Learn
Created by
Hien nguyen
Visit profile
Cards (22)
Convict
(adj): kết án
Ethical
(adj): có đạo đức
In
retrospect
(phr ): hồi tưởng
Irrational
(adj): ko hợp lý
Legitimate
(adj): hợp pháp
Skeptical
(adj): hoài nghi
It would appear that
: nói điều gì đó có vẻ đúng như vậy
on the basis of
: nêu rõ điều gì đó là lý do cho việc tiếp theo
I take it that
: (nói rằng bạn nghĩ những gì bạn đang nói là đúng
to follow up on that
: tiếp tục một điểm thảo luận
where you stand on
: nêu ý kiến của bạn về một cái gì đó
analogous
(adj): tương tự
consultation
(n): sự tư vấn
contradiction
(n): mâu thuẫn
equivalent
(adj): tương đương
ignorance
(n): sự thiếu hiểu biết
interpretation
(n): sự giải thích
Breakthrough
(adj): đột phá
Cognitive
(adj): nhận thức
Hippocampus
(n): hồi hải mã ( là thành phần quan trọng có trong não người và các động vật có xương sống khác)
Onset
: khởi đầu
impair
: làm suy yếu