Unit 7

Cards (23)

  • backpack (n) - ba lô
  • boarding pass (n) - thẻ lên máy bay/tàu
  • baggage claim (n) - khu vực lấy hành lý (ở sân bay)
  • customs (n) - hải quan
  • luggage (n) - hành lý
  • passport (n) - hộ chiếu
  • suitcase (n) - Va-li
  • comfortable (adj) - Thoải mái
  • convenient (adj) - Tiện lợi
  • eco-friendly (adj) - Thân thiện môi trường
  • frequent (adj) - Thường xuyên
  • local (n) - Địa phương
  • public (adj) - Công cộng
  • reliable (adj) - Đáng tin cậy
  • subway (n) - Tàu ngầm
  • ticket (n) - Vé
  • transportation (n) - Phương tiện giao thông
  • underground (n) - Dưới lòng đất
  • electronic (adj) - Thuộc điện tử
  • evidence (n) - Bằng chứng
  • hover (v) - lơ lửng
  • Weather forecast
    dự báo thời tiết
  • Used to: đã từng
    (+) S + used to + v nguyên
    (-) S + did not + use to + V nguyên
    (?) (WH) + DID + S + use to + V nguyên?
    Ex: I ate eel soup many years ago
    ==> I used to eat eel soup many years ago