61

Cards (20)

  • Substance: (n) chất
  • Rake off: tiền hoa hồng
  • Paranoid: hoang tưởng (1)
  • Conquer: (1, v) chinh phục, chế ngự
  • Translucent (adj, 2) as mờ
  • Sponge: bọt biển
  • Anemia: (2, n) bệnh thiếu máu
  • Hyperbole: (2, n) cường điệu
  • irresistible: (3) k thể cưỡng lại được
  • Dissonance: (1, n) sự bất hòa, k hợp điệu
  • Outgrew: pt nhanh hơn
  • Discourteous: bất lịch sự (2)
  • Diligent: (1, adj) siêng năng, chuyên cần, tận tụy
  • Disingenuous: k thành thật
  • Morph: (v) biến hình
  • Perplex: (v) làm bối rối, làm phiền
  • illusion: ảo giác
  • Flicker of hope: tia hy vọng
  • Habitual: thường lệ, thói quen (adj)
  • Pessimist: ng bi quan