math

Cards (15)

  • 団地
    khu nhà
  • 歩行者 (ほうこうしゃ) walker, pedestrian
  • 商店街
    phố mua sắm
  • 住宅街
    Khu dân cư
  • 高層ビル
    tòa nhà chọc trời
  • たたずまい
    không khí
  • 息抜き
    xả hơi
  • 住まい
    nơi cư trú
  • 訪れる
    thăm nom
  • 池沿い
    Dọc theo ao
  • 通り抜ける
    đi qua
  • 進入止め
    Điểm dừng nhập cảnh
  • 包まれる( くるまれる )

    được bọc
  • 隠す ( かくす )

    trốn
  • 穏やかな(おだやかな)

    Điềm tĩnh