Save
PRACTICE TEST
9
Save
Share
Learn
Content
Leaderboard
Learn
Created by
Sye Corii
Visit profile
Cards (79)
inoculation
(n)
sự
tiêm chủng
debt burden
the amount of
debt owed
by a
person
,
company
, or
country
bank statement
list of all transactions
balance
(n)
số dư
(TK ngân hàng)
lump sum
thanh toán 1 lần
down payment
khoản tiền trả trước
in-flight
(
adj
)
trong chuyến bay
by the skin of my teeth
vừa đủ tgian, ĐK để làm gì / làm gì trong gang tấc
wade(v)
lội qua
(nước, bùn)/
lội vùng nước nông
ở
biển mà không mang giày
trickle down
(
v
)
nhỏ giọt, dòng nhỏ (nước, máu)
teem
(v)
rơi nặng hạt
,
trút nước
(mưa)
seriously / chronically (kinh niên)
underfunded
resumption
(n)
sự
hồi phục lại
(sau khi dừng)
recuperation
(n)
Sự
hồi phục
(sức
khỏe
sau
khị bị bệnh hoặc chấn thương
)
recovery
(n) sự khôi phục (điều gì đó đã mất hoặc bị hỏng)
not one grain of sth
a very small amount of sth
smooth down one's skirt
làm phẳng
,
làm mịn
(váy)
doll up
trang hoàng, làm bản thân hấp dẫn hơn
hard
and
fast
not
to be
changed
up-and-coming
likely to achieve success soon or in the near future
out and out
complete or in every way , an unpleasant quality of a person or thing
sneaky (
adj
)
vùng trộm lén lút
estate (n)
bất động sản
,
đất đai
con sb into
to trick sb, esplly in order to get money from them or persuade them to do sth
walkie-talkie
a small radio
malfunctioned
(
adj
)
trục trặc
a
stroke of luck
sth good that happens to you by chance without being expected
bounce off
chia sẻ ý tưởng với ai đó để mong được góp ý
as luck would have it
by chance
be all on a knife-edge
in a difficult or dangerous situation
it
+
be
+
done
+
that
+
S
(
should
) +
inf
inverterate traveller
always doing
sth
or enjoying
sth
and
unlikely
yo
stop
weary
(
adj
)
rất mệt
,
kiệt sức
habitual (
adj
)
thường xuyên
habitual liar
/
drunkard
(nói dối / say rượu)
eat humble pie
to admit that you were wrong
sweeten the pill
to make sth bad seem less unpleasant
spill the beans
tiết lộ thông tin
sell like hot cakes
to be bought quickly and in large number
avert (v)
ngăn chừa
,
ngăn chặn
See all 79 cards