Collocations, phrasal verbs and idioms (Advanced)

Cards (40)

  • close rank: lên tiếng
  • wait out: tìm nơi trú ẩn
  • pull through: hồi phục
  • wear off: ngừng tác dụng
  • shrug off: bỏ qua,
  • a pang of nostalgia: một nỗi nhớ quê hương
  • fire up: kích động
  • at the height of one's fame: ở thời hoàng kim
  • clock up: giành được điều gì đó
  • drum up: tuyên truyền, quảng cáo
  • size up: ước lượng, xác định
  • mount up: tăng dần theo thời gian
  • sit in = go on strike :đình công
  • more or less=approximately
  • take notice of = pay attention to
  • the long and the short = in a nutshell
  • frown on/upon = disapprove of : phản đối
  • be cheated = be taken for a ride : bị lừa
  • help s.o = give s.o one's backing : giúp đỡ
  • take a chance = take pot luck : mạo hiểm, nắm lấy cơ hội
  • grudgingly agree : miễn cưỡng đồng ý
  • make a detour : đi đường vòng
  • of late=lately : gần đây
  • grin and bear = stand/suffer/tolerate=put up with: chịu đựng
  • there and then: ngay lập tức=immediately =at once
  • fly into a rage: điên khùng
  • get one's foot in the door: muốn làm việc lâu dài ở một công ty
  • have one's fingers in till: trộm tiền từ nơi làm việc
  • hands on handle: nắm vững, chắc chắn
  • keep/put your nose to the grind stone = work very hard for a long time
  • down in the dumps: buồn chán
  • be fraught with=be full of: đầy
  • springboard: khởi điểm, bước đệm 
  • stand comparision with: có thể so sánh với
  • above the law: ngoài vòng pháp luật
  • by leaps and bounds = rapidly: rất nhanh chóng
  • be scared stiff : rất sợ
  • a closely guarded secret: bí mật được giữ kín
  • make a stand: đáp trả
  • go by the book: làm đúng quy tắc