Vocab (advanced)

Cards (23)

  • dutiful =obedient(a) biết nghe lời
  • prolific /prəˈlɪf.ɪk/(a) sản xuất nhiều, sáng tác nhiều
  • generic /dʒəˈner.ɪk/(a) có đặc điểm chung của giống loài
  • confiscate /ˈkɒn.fɪ.skeɪt/(v) tịch thu
  • overmaned (a) thừa người
  • unmanned (a) không người lái
  • moderate /ˈmɒd.ər.ət/ (a): vừa phải, ôn hòa
  • exasperate /ɪɡˈzɑː.spə.reɪt/ (v): làm trầm trọng, làm bực tức
  • invigorate /ɪnˈvɪɡ.ər.eɪt/(v): làm hăng hái
  • exhilarate /ɪɡˈzɪl.ə.reɪt/(v): làm vui vẻ, hồ hởi
  • infuriate /ɪnˈfjʊə.ri.eɪt/ (v) làm tức điên
  • mollify /ˈmɒl.ɪ.faɪ/(v): xoa dịu
  • elaborate /iˈlæb.ər.ət/ (a) = complex=complicated
  • imbroglio /ɪmˈbrəʊ.li.əʊ/ (n) tình trạng hỗn độn
  • substitute (n) người/vật thay thế
  • substitution (n) sự thay thế
  • declare (v) tuyên bố
  • inquire (v) hỏi thăm
  • ingenious /ɪnˈdʒiː.ni.əs/=clever: khéo léo, tỉ mỉ
  • restrained (a) có kiềm chế, tự chủ =with self-control
  • alienate /ˈeɪ.li.ə.neɪt/ (v) xa lánh
  • condone /kənˈdəʊn/: bỏ qua, chấp nhận tha thứ
  • liability /ˌlaɪ.əˈbɪl.ə.ti/ =responsibility : trách nhiệm pháp lý