XLC 2

Cards (77)

  • jump through hoops
    vượt qua khó khăn
  • grab the brass ring
    gặt hái thành công
  • wipe the floor
    thắng ai trong 1 cuộc tranh cãi
  • go off the rails
    hành đồng 1 cách kỳ lạ
  • loose soil
    đất mềm, xốp
  • palm sth off on(to) sb
    lừa ai để làm việc vô bổ
  • corruption (n)
    sự tham nhũng
  • purple prose/passage
    văn phong hoa mĩ, rườm rà
  • flowery prose / language
    văn phong hoa mĩ, rườm rà
  • wordy (adj)

    nhồi nhét nhiều từ trang trọng
  • nebulous (adj)

    mờ đục, u ám, không rõ ràng
  • wash well
    quần áo có thể giặt mà không bị mất màu/hỏng
  • intramural (adj)

    nội bộ (trong trường học)
  • extramural (adj)

    ngoài trường học
  • extraneous (adj)

    không liên quan
  • outbound (adj)
    đi ra khỏi 1 địa điểm >< inbound
  • in deep water
    in trouble
  • in the pink
    well-being
  • head over heels with sb
    yêu ai say đắm
  • here and there
    ở nhiều nơi, rải rác
  • Democrat (n)
    người theo chế độ dân chủ
  • deduct (v)
    trừ đi, khẩu trừ
  • cotton on to sth
    tự hiểu ra
  • harp on
    lải nhải
  • impinge on/upon
    ảnh hưởng xấu
  • soldier on
    kiên quyết đến cùng
  • cry yourself to sleep
    khóc nhiều đến mức ngủ thiếp đi
  • sight with relief
    contentment
  • satisfactory (adj)

    to meet minimum requirements or expectations
  • satisfying (adj)

    something that provides a sense of fulfillment or pleasure.
  • insatiable (adj)

    Không thể thỏa mãn, tham lam
  • be on your best behavior
    hành động đúng mực
  • What's all this crying in aid of?
    mục đích của chuyện này là gì
  • barking mad
    lạ lùng điên rồ
  • hopping mad
    rất tức giận
  • extensive views
    tầm nhìn rộng
  • sweeping (statement/program)

    Có tác động quan trọng (lên phần lớn thứ gì)
  • fall upon
    trách nhiệm thuộc về ai
  • set aside
    dự trữ
  • dip into
    dùng ít tiền được dự trữ