Save
L10
XLC
XLC 2
Save
Share
Learn
Content
Leaderboard
Learn
Created by
Sye Corii
Visit profile
Cards (77)
jump through hoops
vượt qua khó khăn
View source
grab the brass ring
gặt hái thành công
View source
wipe the floor
thắng ai trong 1 cuộc tranh cãi
View source
go off the rails
hành đồng 1 cách kỳ lạ
View source
loose soil
đất mềm
,
xốp
View source
palm sth off on
(
to
)
sb
lừa ai để làm việc vô bổ
View source
corruption (n)
sự
tham nhũng
View source
purple prose/passage
văn phong hoa mĩ, rườm rà
View source
flowery prose / language
văn phong hoa mĩ
, rườm rà
View source
wordy
(
adj
)
nhồi nhét nhiều từ trang trọng
View source
nebulous
(
adj
)
mờ đục
,
u ám
,
không rõ ràng
View source
wash well
quần áo có thể giặt mà không bị mất màu/hỏng
View source
intramural
(
adj
)
nội bộ
(trong
trường học
)
View source
extramural
(
adj
)
ở
ngoài trường học
View source
extraneous
(
adj
)
không liên quan
View source
outbound (adj)
đi ra khỏi 1 địa điểm
><
inbound
View source
in deep water
in trouble
View source
in the pink
well-being
View source
head over heels with sb
yêu ai say đắm
View source
here and there
ở nhiều nơi, rải rác
View source
Democrat (n)
người theo chế độ dân chủ
View source
deduct (v)
trừ
đi
,
khẩu
trừ
View source
cotton on to sth
tự hiểu ra
View source
harp on
lải nhải
View source
impinge on
/
upon
ảnh hưởng xấu
View source
soldier on
kiên quyết đến cùng
View source
cry yourself to sleep
khóc nhiều đến mức ngủ thiếp đi
View source
sight with relief
contentment
View source
satisfactory
(adj)
to meet
minimum
requirements or
expectations
View source
satisfying
(adj)
something that provides a sense of fulfillment or
pleasure.
View source
insatiable
(
adj
)
Không thể thỏa mãn
,
tham lam
View source
be on your best behavior
hành động đúng mực
View source
What's all this crying in aid of?
mục đích của chuyện này là gì
View source
barking mad
lạ lùng điên rồ
View source
hopping mad
rất tức giận
View source
extensive views
tầm nhìn rộng
View source
sweeping
(statement/program)
Có tác
động quan trọng
(lên phần lớn thứ gì)
View source
fall upon
trách nhiệm
thuộc
về
ai
View source
set aside
dự trữ
View source
dip into
dùng ít tiền được dự trữ
View source
See all 77 cards