Save
L10
XLC
XLC 1
Save
Share
Learn
Content
Leaderboard
Learn
Created by
Sye Corii
Visit profile
Cards (76)
put the screws on
to force sb to do sth by frightening and threatening them
View source
to get sth into gear
to start working
,
or to start sth working efficiently.
View source
put one over on sb
to persuade sb to believe sth that is not true
View source
wipe sth off the map
to destroy or remove sb/sth completely
View source
budding entrepreneur
người mới khởi nghiệp
View source
blossoming into sth
trở nên thu hút, tự tin
View source
flower (v)
phát triển hoàn thiện và trở nên rõ ràng
View source
doze off
ngủ gật
,
ngủ ngày
View source
let up
dừng làm việc gì bạn đang tập trung
View source
get off
rời đi
View source
turn in
đi ngủ
View source
ample space/time
không gian
/
thời gian rộng rãi
/
dồi dào
View source
spearhead a campaign
dẫn đầu chiến dịch
View source
procure
(v)
đạt được điều
gì
1
cách
khó khăn
View source
solidify
(
v
)
củng cố
,
làm vững chắc
View source
fulfill
(
v
)
hoàn thiện
View source
in the wake of
kết quả của điều gì đó đã xảy ra từ trước
View source
go beyond the point of no turn
sự nghiêm trọng vượt tầm kiểm soát
View source
the U-turn
sự
thay đổi hoàn toàn
(ý kiến, hành động)
View source
the firing line
đứng ở vị trí mà mng sẽ chỉ trích
View source
the red line
vấn đề chưa thể
đạt đến thỏa thuận
do
người
/
nhóm người
từ
chối thay đổi ý kiến
View source
deep-seated
(
adj
)
Ăn sâu, lâu đời
View source
the point of no return
ở thời điểm quá muộn để quay đầu
View source
blot out
cố ý quên 1 ký ức suy nghĩ không dễ chịu
View source
stow away
trốn vé
(tàu/xe)
View source
paper over
che dấu tình hình tồi tệ
View source
salt away
tiết kiện
,
tích trữ
(
tiền
)
View source
overthrow (v)
lật đổ
,
phá đổ
(
chế độ
)
View source
annull (v)
bãi bỏ
,
thủ tiêu
View source
eradicate
(
v
)
phá hủy nặng nề
(
hoàn toàn
)
View source
annihilate
(
v
)
phá hủy hoàn toàn
View source
get into the swing of things
to start to understand, enjoy and be active in
View source
get a grip on myself
giữ bình tĩnh
View source
get in on the ground floor
tham gia dự án
/
kế hoạch từ giai đoạn đầu
,
hi vọng có ích cho tương lai
View source
get ahead of myself
to do something too early, or before you are ready or prepared
View source
deadly earnest
completely serious
View source
rape
(n)
sự
hãm hiếp
View source
exculpate sb from/of sth (v)
tha, giải oan
View source
exonerate
(v)
xóa tội
+
from
View source
bereave
(v)
có
người thân mới mất
View source
See all 76 cards