XLC 1

Cards (76)

  • put the screws on
    to force sb to do sth by frightening and threatening them
  • to get sth into gear
    to start working, or to start sth working efficiently.
  • put one over on sb
    to persuade sb to believe sth that is not true
  • wipe sth off the map
    to destroy or remove sb/sth completely
  • budding entrepreneur
    người mới khởi nghiệp
  • blossoming into sth
    trở nên thu hút, tự tin
  • flower (v)
    phát triển hoàn thiện và trở nên rõ ràng
  • doze off
    ngủ gật, ngủ ngày
  • let up
    dừng làm việc gì bạn đang tập trung
  • get off
    rời đi
  • turn in
    đi ngủ
  • ample space/time
    không gian/ thời gian rộng rãi / dồi dào
  • spearhead a campaign
    dẫn đầu chiến dịch
  • procure (v)

    đạt được điều1 cách khó khăn
  • solidify (v)

    củng cố, làm vững chắc
  • fulfill (v)

    hoàn thiện
  • in the wake of
    kết quả của điều gì đó đã xảy ra từ trước
  • go beyond the point of no turn
    sự nghiêm trọng vượt tầm kiểm soát
  • the U-turn
    sự thay đổi hoàn toàn (ý kiến, hành động)
  • the firing line
    đứng ở vị trí mà mng sẽ chỉ trích
  • the red line
    vấn đề chưa thể đạt đến thỏa thuận do người / nhóm người từ chối thay đổi ý kiến
  • deep-seated (adj)

    Ăn sâu, lâu đời
  • the point of no return
    ở thời điểm quá muộn để quay đầu
  • blot out
    cố ý quên 1 ký ức suy nghĩ không dễ chịu
  • stow away
    trốn vé (tàu/xe)
  • paper over
    che dấu tình hình tồi tệ
  • salt away
    tiết kiện, tích trữ (tiền)
  • overthrow (v)
    lật đổ, phá đổ (chế độ)
  • annull (v)
    bãi bỏ, thủ tiêu
  • eradicate (v)

    phá hủy nặng nề (hoàn toàn)
  • annihilate (v)

    phá hủy hoàn toàn
  • get into the swing of things
    to start to understand, enjoy and be active in
  • get a grip on myself
    giữ bình tĩnh
  • get in on the ground floor
    tham gia dự án / kế hoạch từ giai đoạn đầu, hi vọng có ích cho tương lai
  • get ahead of myself
    to do something too early, or before you are ready or prepared
  • deadly earnest
    completely serious
  • rape (n)

    sự hãm hiếp
  • exculpate sb from/of sth (v)
    tha, giải oan
  • exonerate (v)

    xóa tội + from
  • bereave (v)

    người thân mới mất