daily 12

Cards (10)

  • out of order : bị hỏng , lời nói , hành động ko phù hợp
  • puzzlement : sự bối rối
  • expense : chi phí
  • bizarre : kỳ dị
  • drop a bombshell : bất ngờ
  • condo : chung cư
  • warranty : sự bảo đảm
  • amenity : tiện nghi
  • deposit : đặt cọc
  • Save : lưu