English stuffs and im dying

Subdecks (2)

Cards (172)

  • reminisce - hồi tưởng (+abt)
  • nhớ lại sth - recall
  • evoke - gợi nhớ
  • presume - cho rằng, đoán rằng
  • assume - đảm đương, gánh vác
  • tự nhiên, tự phát - spontaneous
  • lịch sự, nhã nhặn - couteous
  • khiêm tốn - modest
  • betray - faithless
  • ốc đảo - oasis
  • hạ tầng -infrastructure
  • đặt sát, đặt gần - appose
  • áp đặt - impose
  • sự tương tác, phụ thuộc lẫn nhau - interdependence
  • nhận thức, quan điểm - perception
  • tối đa, tận cùng - utmost
  • tạo điều kiện, hỗ trợ - faciliate
  • xuất sắc, vượt trội - excel
  • chủ nghĩa vô chính trị - anarchism
  • phô trương - ostentatious
  • quanh co, rối bời - tortous
  • tiềm năng, có triển vọng - prospective
  • hệ thống cấp bậc - hierarchy
  • biểu hiện - manifest
  • supporter - proponent
  • đạo đức, bản chất tinh thần - ethos
  • nổi bật, ấn tương - striking
  • tô điểm, trang trí - embellish
  • bảo vệ, duy trì - uphold
  • chuẩn mực đạo đức - code
  • nói rõ ràng, lưu loát - articulate
  • đòi hỏi, kèm theo - entail
  • sự phân chia = gation
  • không chắc chắn - open to dispute
  • phê duyệt - go through
  • nói nhiều - talk the hind leg off a donkey
  • nền tảng, cơ sở - conerstone
  • giao kèo, hợp đồng - bond
  • bị giam cầm - in bond
  • chắc hẳn - inevitably