Bài 34 - 她还会再来吗?

Cards (29)

  • wèi - dạ dày
  • yòu - lại
  • gàn - làm
  • zài - nữa, lại
  • 机场
    jīchǎng - sân bay
  • 刷牙
    shuā yá - chải răng
  • liǎn - mặt
  • 耳朵
    ěrduo - tai
  • 正常
    zhèngcháng - bình thường, như thường
  • 近视
    jìnshì - cận thị
  • gān - lá gan
  • pèi - đi với, phối với
  • 眼镜
    yǎnjìng - mắt kính
  • 张开
    zhāngkāi - mở, mở ra
  • zuǐ - miệng, mồm
  • bì - đóng, khép, ngậm*
  • 牙齿
    yáchǐ - răng
  • zhàn - đứng
  • (把)雨伞
    (bǎ) yǔsǎn - dù che mưa
  • 前后
    qiánhòu - trước sau, từ đầu đến cuối, nếu là thời gian dịch là "khoảng"
  • 因此
    yīncǐ - do đó
  • sǎn - ô
  • 淋(雨)
    lín (yǔ) - ướt, dầm (mưa)
  • shǒu - tay
  • dì - đưa, chuyển
  • 李大远
    lǐ dàyuǎn - Lý Đại Viễn
  • 牙刷
    yáshuā - bàn chải đánh răng
  • dài - đeo, mang, đội
  • (戴)眼镜
    (dài) yǎnjìng - đeo kính