Cards (28)

  • thuộc thời tiền sử - prehistoric
  • hiện vật - artifact
  • đồ cổ, đồ xưa - antique
  • di tích, vật cổ - relic
  • thờ ơ, không quan tâm - indifferent
  • chăm chú - attentive
  • sơ suất, cẩu thả - neglectful
  • tăng vọt, đột ngột - surge
  • giảm đột ngột - plummet
  • dựa dẫm, tin cậy vào - reliant+on
  • thuộc về tim mạch và mạch máu - cardiovascular
  • sức bền - endurance
  • có từ, bắt đầu từ - date back to
  • tuân thủ - adhere to
  • trả trước, trực tiếp, thẳng thắn - upfront
  • rào cản - barrier
  • giảm, suy giảm - diminish
  • trung thực, thẳng thắn - forthright
  • đà đẩy, động lực - momentum
  • sự tăng nhanh - proliferation
  • nổi bật, đc quan tâm - high profile
  • bỏ qua, xem là kh quan trọng - dismiss
  • chỉ là, đơn thuần là - mere
  • hàm ý, ảnh hưởng, tác động - implication
  • khuyến khích, cổ vũ - foster
  • tiến hóa, phát triển - evolve
  • lực đẩy, động lực thúc đẩy - driving force
  • khác nhau, chệch khỏi hướng - diverge