Đọc viết U7

Cards (41)

  • Administrative: thuộc về hành chính
  • Basic amenities: tiện nghi cơ bản
  • driver: tác nhân/ yếu tố tác động
  • sustain: duy trì
  • biodiversity: đa dạng sinh học
  • congestion: sự tắc nghẽn
  • degradation: sự suy thoái
  • density: sự đông đúc
  • emission: sự thải ra
  • exponential: phát triển theo cấp số nhân
  • irreparable: không thể khắc phục
  • irrigate: tưới tiêu
  • materialism: chủ nghĩa duy vật
  • neglected : bị bỏ rơi
  • productivity: năng suất
  • scarce: khan hiếm
  • yield: sản lượng
  • excessive: quá mức
  • extravagant: hoang phí
  • hazardous: nguy hiểm
  • immense: mênh mông, bao la
  • insistent : khẳng định
  • overriding: quan trọng hơn cả
  • prime: quan trọng nhất
  • profound: sâu sắc
  • underlying: ưu tiên
  • undue: quá đáng
  • unjust: không công bằng
  • widespread: lan rộng
  • coherent: mạch lạc
  • infrastructure: cơ sở hạ tầng
  • output: sự sản xuất
  • utility: tính thiết thực
  • housing shortages: tình trạng thiếu nhà ở
  • abrupt (adj) đột ngột
  • devastating (n) sự tàn phá
  • severe (adj) nghiêm trọng
  • radical (adj) cơ bản
  • prominent (adj) nổi bật = famous
  • migrate (v) di cư